TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: self-righteous

/'self'raitʃəs/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    tự cho là đúng đắn

    a self-righteous demand

    lời yêu cầu mà mình tự cho là đúng đắn