TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: segmental

/seg'mentl/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    có hình phân, có khúc, có đoạn

    segmental arc

    đoạn cung

    segmental phonetics

    (ngôn ngữ học) ngữ âm học đoạn tính