TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: rusticate

/'rʌstikeit/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    về sống ở nông thôn, về vui cảnh điền viên

  • tạm đuổi (học sinh đại học)

  • (kiến trúc) trát vữa nhám (vào tường)