Từ: russet
/'rʌsit/
-
danh từ
vải thô màu nâu đỏ
-
màu nâu đỏ
-
táo rennet nâu
-
tính từ
nâu đỏ
-
(từ cổ,nghĩa cổ) mộc mạc, quê mùa