TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: rowdy

/'raudi/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    hay làm om sòm

  • hay làm rối trật tự

  • danh từ

    người hay làm om sòm

  • thằng du côn