Từ: reverberatory
/ri'və:bərətəri/
-
tính từ
dội lại, vang lại (âm thanh); phản xạ (ánh sáng, sức nóng...)
reverberatory furnace
lò phản xạ, lò lửa quặt
-
danh từ
lò phản xạ, lò lửa quặt