TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: relaxing

/ri'læksiɳ/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    làm chùng, làm yếu đi, làm giảm đi, làm bớt căng thẳng

    Cụm từ/thành ngữ

    relaxing climate

    khí hậu làm bải hoải