Từ: reedy
/'ri:di/
-
tính từ
đầy lau sậy
-
(thơ ca) làm bằng lau sậy
-
mảnh khảnh, gầy (như lau sậy)
-
the thé (như tiếng sáo bằng ống sậy)
Từ gần giống