Từ: rebel
/'rebl/
-
danh từ
người nổi loạn, người phiến loạn
-
người chống đối (lại chính quyền, chính sách, luật pháp...)
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người dân các bang miền nam
-
(định ngữ) nổi loạn, phiến loạn; chống đối
the rebel army
đạo quân nổi loạn[ri'bel]
-
động từ
dấy loạn, nổi loạn
-
chống đối
Từ gần giống