TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: quail

/kweil/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    (động vật học) chim cun cút

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nữ học sinh đại học

  • động từ

    mất tinh thần, run sợ, nao núng

    not to quail before someone's threats

    không run sợ trước sự đe doạ của ai

  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm mất tinh thần, làm run sợ, làm nao núng; khuất phục