Từ: quadratic
/kwə'drætik/
-
tính từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) vuông
-
bậc hai, toàn phương
quadratic equation
bình phương bậc hai
quadratic fỏm
dạng toàn phương
-
danh từ
(toán học) phương trình bậc hai
Từ gần giống