TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: putter

/'pʌtə/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    người để, người đặt

  • gậy ngắn đánh gôn

  • người đánh bóng nhẹ vào lỗ (đánh gôn)

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự lăng xăng vô tích sự

  • động từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tất ta tất tưởi, bận rộn lăng xăng