TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: propitious

/propitious/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    thuận lợi, thuận tiện

    propitious weather

    thời tiết thuận lợi

    propitious circumstances

    những người hoàn cảnh thuận tiện

  • tốt, lành (số điềm, triệu)