TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: proffer

/proffer/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự dâng, sự hiến, sự biếu; sự mời

  • động từ

    dâng, hiến, biếu; mời

    to proffer one's hand

    đưa tay (đỡ, dắt, nâng ai)