Từ: procuration
/procuration/
-
danh từ
sự kiếm được, sự thu thập
-
quyền thay mặt, quyền đại diện (người khác); giấy uỷ quyền, giấy uỷ nhiệm
-
sự điều đình (vay tiền); hoa hồng môi giới vay tiền
-
nghề ma cô, nghề dắt gái; nghề trùm gái điếm; tội làm ma cô; tội dắt gái