Từ: procession
/procession/
-
danh từ
đám rước; cuộc diễu hành; đoàn diễu hành (người, xe, thuyền...)
to go (walk) in procession
đi diễu
-
(nghĩa bóng) cuộc chạy đua không hào hứng
-
động từ
đi thành đám rước, đi theo đám rước; diễu hành
-
diễu hành dọc theo (đường phố)
Từ gần giống