TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: priggish

/'prigiʃ/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    lên mặt ta đây hay chữ, lên mặt ta đây đạo đức; hợm mình, làm bộ; khinh khỉnh