Từ: pretermission
/,pri:tə'miʃn/
-
danh từ
sự bỏ, sự bỏ qua, sự bỏ sót
-
sự bỏ bê, sự sao lãng
pretermission of duty
sự sao lãng nhiệm vụ
-
sự tạm ngừng; sự làm gián đoạn, sự ngắt quãng