Từ: postpone
/poust'poun/
-
động từ
hoãn lại
to postpone the meeting
hoãn cuộc họp
-
(từ cổ,nghĩa cổ) đặt (cái gì) ở hàng thứ (sau cái khác); coi (cái gì) không quan trọng bằng (cái khác)
-
(y học) lên cơn muộn (sốt rét...)
Từ gần giống