TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: pocket

/'pɔkit/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    túi (quần áo)

  • bao (75 kg)

    a pocket of hops

    một bao hoa bia

  • (nghĩa bóng) tiền, túi tiền

    to suffer in one's pocket

    tiêu pha nhiều, tiêu tốn tiền

    to be 5d in pocket

    có sẵn 5 đồng trong túi; lâi được năm đồng

    ví dụ khác
  • túi hứng bi (cạnh bàn bi-a)

  • (ngành mỏ) túi quặng, túi khí độc

  • (hàng không) lỗ hổng không khí ((cũng) air pocket)

  • (quân sự) ổ chiến đấu

    pockets of resistance

    ổ đề kháng

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngõ cụt

  • (thể dục,thể thao) thế bị chèn, thế bị càn (của một vận động viên trong cuộc đua)

  • động từ

    bỏ vào túi

  • đút túi, xoáy, ăn cắp (cái gì)

  • (nghĩa bóng) cam chịu, nuốt

    to pocket one's anger

    nén giận, nuốt giận

    to pocket one's pride

    dẹo lòng tự ái

  • (thể dục,thể thao) thọc (hòn bi a) vào túi hứng bi

  • (thể dục,thể thao) chèn, cản (đối thủ trong cuộc đấu)

    Cụm từ/thành ngữ

    to burn a hole in one's pocket

    tiêu hoang

    to have empty pockets

    hết tiền rỗng túi

    to have someone in one's pocket

    dắt mũi ai, khống chế ai

    thành ngữ khác