TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: plunk

/plʌɳk/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    tiếng gảy đàn tưng tưng

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cú trời giáng, cú mạnh

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đồng đô la

  • động từ

    ném phịch xuống, ném độp xuống

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đánh trúng bất ngờ

  • rơi phịch xuống, ngã phịch xuống, rơi độp xuống

  • gảy đàn tưng tưng (dây đàn)