TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: piddle

/'pidl/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) làm những chuyện dớ dẩn

  • (thông tục) đái, đi tè (trẻ con)