TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: overbidden

/'ouvə'bid/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    trả giá cao hơn, bỏ thầu cao hơn

  • xướng bài cao hơn (bài brit) ((cũng) overcall)

  • trả giá quá cao, bỏ thầu quá cao

  • xướng bài cao hơn đối phương, xướng bài cao hơn giá trị thực sự của bài mình có (bài bris)