TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: open-eyed

/'oupn'aid/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    nhìn trô trố (ngạc nhiên, chú ý)

    to gaze open-eyed at somebody

    trố mắt nhìn ai