TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: nonplus

/'nɔn'plʌs/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    tình trạng bối rối, tình trạng lúng túng, tình trạng khó xử; tình trạng ngừng trệ

    to be at a nonplus

    bối rối, lúng túng; ngừng trệ

    to put (bring, reduce) someone to a nonplus

    làm cho ai lúng túng bối rối, làm cho ai khó ăn khó nói

  • động từ

    làm bối rối, làm lúng túng; làm sửng sốt, làm chưng hửng