Từ: nominative
/'nɔminətiv/
-
tính từ
(ngôn ngữ học) (thuộc) danh sách
-
được bổ nhiệm, được chỉ định; (thuộc) sự bổ nhiệm, (thuộc) sự chỉ định
-
danh từ
(ngôn ngữ học) danh sách
-
chủ ng
Từ gần giống