Từ: monster
/'mɔnstə/
-
danh từ
quái vật, yêu quái
-
con vật khổng lồ (như giống voi khổng lồ thời tiền sử)
-
(nghĩa bóng) người tàn bạo, người quái ác; người gớm guốc
a monster of cruelty
một người vô cùng tàn bạo, một con quỷ độc ác
-
quái thai
-
tính từ
to lớn, khổng lồ
a monster ship
một chiếc tàu khổng l
Từ gần giống