Từ: misconduct
/mis'kɔndəkt/
-
danh từ
đạo đức xấu, hạnh kiểm xấu
-
tội ngoại tình, tội thông gian
-
sự quản lý kém
-
động từ
phó từ cư xử xấu, ăn ở bậy bạ
-
phạm tội ngoại tình với, thông gian với
-
quản lý kém
to misconduct one's bnusiness
quản lý kém công việc của mình