Từ: meet
-
động từ
gặp, gặp gỡ
to meet someone in the street
gặp ai ở ngoài phố
to meet somebody half-way
gặp ai giữa đường; (nghĩa bóng) thoả hiệp với ai
-
đi đón
to meet someone at the station
đi đón ai ở ga
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xin giới thiệu, làm quen (với người nào)
meet Mr John Brown
xin giới thiệu ông Giôn-Brao
-
gặp, vấp phải, đương đầu
to meet danger
gặp nguy hiểm
to meet difficulties
vấp phải khó khăn
-
đáp ứng, thoả mãn, làm vừa lòng
to meet a demand
thoả mãn một yêu cầu
to meet the case
thích ứng
-
nhận, tiếp nhận; chịu đựng, cam chịu
he met his reward
anh ấy nhận phần thưởng
to meet one's end (death)
chết, nhận lấy cái chết
-
thanh toán (hoá đơn...)
-
gặp nhau
when shall we meet again?
khi nào chúng ta lại gặp nhau?
-
gặp gỡ, tụ họp, họp
the Committee will meet tomorrow
ngày mai uỷ ban sẽ họp
-
gặp nhau, nối nhau, tiếp vào nhau, gắn vào nhau
-
gặp phải, vấp phải (khó khăn...)
-
danh từ
cuộc gặp gỡ (của những người đi săn ở một nơi đã hẹn trước, của những nhà thể thao để thi đấu)
-
tính từ
(từ cổ,nghĩa cổ) đúng, thích hợp
it is meet that
đúng là
Cụm từ/thành ngữ
to meet with
tình cờ gặp
to meet the ear
được nghe thấy
to meet the eye
được trông thấy
Từ gần giống