TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: mammae

/mə'mɑ:/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    uây khyếm mẹ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) gái nạ giòng mà vẫn còn xuân

  • (giải phẫu) vú