TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: mail-order firm

/'meil,ɔ:də'fə:m/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    cửa hàng nhận đặt và trả bằng đương bưu điện