Từ: lockage
/'lɔkidʤ/
-
danh từ
sự chắn bằng cửa cổng
-
hệ thống cửa cống (trên kênh, sông đào)
-
tiền thuế qua cửa cống (đánh vào tàu bè qua lại)
-
lượng nước lên xuống ở cửa cống