Từ: little
-
tính từ
nhỏ bé, be bỏng
a little house
một căn nhà nhỏ
-
ngắn, ngắn ngủi
a little while
một thời gian ngắn, một lúc
-
ít ỏi
too little time
ít thời gian quá
little money
ít tiền
-
nhỏ nhen, nhỏ mọn, tầm thường, hẹp hòi, ti tiện
little things amuse little minds
những kẻ tầm thường chỉ thích thú những chuyện tầm thường
-
danh từ
ít, chẳng bao nhiêu, không nhiều
little remains to be said
chẳng còn gì nữa để mà nói
-
một chút, một ít
to know a little of everything
cái gì cũng biết một chút
-
một thời gian ngắn, một quâng ngắn
after a little
sau một thời gian ngắn, sau một quâng ngắn
-
phó từ
ít, một chút
I like him little
tôi ít thích nó
-
không một chút nào
to little know that...
không dè rằng...
Cụm từ/thành ngữ
little Mary
(thông tục) dạ dày
little Masters
trường phái các nhà khắc tranh Đức thế kỷ 16
the little
những người tầm thường, những vật nhỏ mọn
Từ gần giống