Từ: lament
/lə'ment/
-
danh từ
lời than van, lời rên rỉ
-
bài ca ai oán, bài ca bi thảm
-
động từ
thương xót, xót xa, than khóc
-
than van, rên rỉ, than khóc, kêu than
Từ gần giống