Từ: kidney
/'kidni/
-
danh từ
(giải phẫu) quả cật, quả bầu dục (lợn, bò... làm đồ ăn)
-
tính tình, bản chất, tính khí; loại, hạng
a man of that kidney
người thuộc cái hạng như vậy; người có tính khí như vậy
to be of the same kidney
cùng một tính khí; cùng một guộc
-
khoai tây củ bầu dục ((cũng) kidney potato)
Từ gần giống