TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: itinerant

/ai'tinərənt/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    đi hết nơi này đến nơi khác, lưu động

    an itinerant ambassador

    đại sự lưu động

  • danh từ

    người có công tác lưu động

  • người lúc làm (việc) lúc đi lang thang