Từ: intention
/in'tenʃn/
-
danh từ
ý định, mục đích
-
(số nhiều) (thông tục) tình ý (muốn hỏi ai làm vợ)
-
(y học) cách liền sẹo
-
(triết học) khái niệm
Từ gần giống