Từ: insribe
/in'skraib/
-
động từ
viết, khắc (chữ), ghi (chữ, tên)
-
đề tặng (sách, ảnh...)
-
ghi sâu, khắc sâu (vào ký ức; tâm trí...)
-
xuất (tiền cho vay) dưới hình thức cổ phần
-
(toán học) vẽ nối tiếp
insribed circle
vòng tròn nội tiếp
Từ gần giống