TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: insinuative

/in'sinjuətiv/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    bóng gió, ám chỉ, ngầm, xa gần (lời nói)

  • luồn vào, khéo luồn lọt