TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: insinuate

/in'sinjueit/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    nói bóng gió, nói ám chỉ, nói ý, nói ngầm, nói xa gần

  • lách (mình) vào (nơi nào); luồn (mình) vào (nơi nào); khéo luồn lọt vào, đưa lọt (ai)

    to insinuate oneself into someone's fovour

    khéo luồng lọt lấy lòng ai