Từ: inflame
/in'fleim/
-
động từ
đốt, châm lửa vào
-
khích động mạnh
-
làm nóng bừng, làm đỏ bừng
-
(y học) làm viêm, làm sưng tấy
-
cháy
-
bị khích động mạnh
-
nóng bừng, đỏ bừng
-
(y học) viêm, sưng tấy