Từ: imprimatur
/,impri'meitə/
-
danh từ
giấy phép cho in (một cuốn sách) (bây giờ thường chỉ dùng trong trường hợp sách của nhà thơ La-mã cho phép)
-
(nghĩa bóng) sự phê chuẩn, sự chuẩn y, sự đồng ý, sự tán thành
the imprimatur of literary critics
sự tán thành của các nhà phê bình văn học