TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: impresario

/,impre'sɑ:riou/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    người tổ chức các buổi biểu diễn sân khấu; ông bầu (gánh hát, đoàn vũ ba lê, đoàn ca múa nhạc...)