Từ: impinge
/im'pindʤ/
-
đại từ
đụng chạm, va chạm
to impinge on (upon, against) something
đụng phải vật gì
-
tác động, ảnh hưởng
-
chạm đến, vi phạm
to impinge on (upon) somebody's interest
vi phạm đến quyền lợi của ai
Từ gần giống