TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: impetrative

/'impitreitiv/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    (tôn giáo) để khẩn cầu được (cái gì)

  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) để xin, để nài xin