TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: imbed

/im'bed/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    ấn vào, đóng vào, gắn vào

  • ghi vào (trí nhớ)

    that day is embedded for ever in my recollection

    ngày đó mâi mâi được ghi vào trong ký ức của tôi, tôi mâi mâi nhớ ngày hôm đó

  • ôm lấy, bao lấy