Từ: hurry
-
danh từ
sự vội vàng, sự hấp tấp, sự hối hả, sự gấp rút
why all this hurry?
việc gì phải vội vàng thế?
is there any hurry?
có cần phải làm gấp không?
-
sự sốt ruột (muốn làm vội việc gì, mong có cái gì ngay...)
-
sốt ruột
-
(thông tục) dễ dàng
you won't find anything better in a hurry
anh chẳng thể tìm được cái tốt hơn một cách dễ dàng đâu
-
(thông tục) vui lòng, sãn lòng
I shall not ask again in a hurry
tôi chẳng tội gì mà hỏi lại
-
động từ
thúc giục, giục làm gấp; bắt làm gấp
don't hurry me
đừng giục tôi
to hurry someone into doing something
giục ai làm gấp việc gì
-
làm gấp, làm mau, làm vội vàng, xúc tiến nhanh (một công việc gì...)
-
((thường) + away, along, out, into...) mang gấp đi, kéo vội đi, đưa vội đi, đẩy vội
to hurry someone out of the fire
kéo vội ai ra khỏi đám lửa
to hurry the soldiers along to the front
đưa vội quân ra mặt trận
-
hành động vội vàng, hành động hấp tấp, làm gấp; đi gấp, đi vội vàng
don't hurry, there is plenty of time
đừng vội, con nhiều thì giờ lắm
hurry uphurry
mau lên!, nhanh lên
Cụm từ/thành ngữ
in a hurry
vội vàng, hối hả, gấp rút
to hurry away
to hurry off
đi vội vàng, hấp tấp ra đi
Từ gần giống