Từ: howler
/'haulə/
-
danh từ
người rú lên, người gào lê, người la hét; con thú tru lên, con thú hú lên
-
(động vật học) khỉ rú
-
(từ lóng) sai lầm lớn
Cụm từ/thành ngữ
to come a howlwr
(thông tục) ngã, té