TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: horned

/hɔ:nd/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    có sừng

    horned cattle

    vật nuôi có sừng

  • có hai đầu nhọn cong như sừng

  • (từ cổ,nghĩa cổ) bị cắm sừng, bị vợ cho mọc sừng