Từ: hipped
/hipt/
-
tính từ
có hông ((thường) dùng ở từ ghép)
broad hipped
có hông rộng
-
(kiến trúc) có mép bờ
hipped roof
mái có mép bờ
-
u buồn, u uất, phiền muộn, chán nản
-
(+ on) bị ám ảnh
Từ gần giống